--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quá vãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quá vãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá vãng
+
(từ cũ) [The] past
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá vãng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quá vãng"
:
quá vãng
quay vòng
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
quá vãng
:
(từ cũ) [The] past
+
nhấm nhẳng
:
Blow hot and cold, shuffleNên dứt khoát đừng nhấm nhẳngMake up your mind for good and stop shuffling
+
rắn chắc
:
hard and solid, firm
+
làm cái
:
Keep the bank, be the banker (at a gambling table)
+
nhỡ nhàng
:
như lỡ làng